| Độ không đảm bảo đo của góc làm việc Lớp 0 | ≤0,3 |
|---|---|
| Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
| danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
| Tên sản phẩm | 12 bên góc đo góc góc thử nghiệm góc độ đa giác thông thường |
| nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
|---|---|
| Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
| Độ chính xác và độ chính xác | Độ phẳng bề mặt trong dung sai phụ, độ chính xác góc đạt đến vài vòng cung |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Đặc điểm cấu trúc | Cấu trúc đa mặt thường xuyên, nhiều mặt với khuôn mặt được đánh bóng |
| danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
|---|---|
| Xét bề mặt | Xét bóng |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
| Đặc điểm cấu trúc | Cấu trúc đa mặt thường xuyên, nhiều mặt với khuôn mặt được đánh bóng |
| Độ dày lăng kính | 17 trận20 mm |
|---|---|
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Độ cứng | HRC62 Từ65 |
| Độ lệch góc làm việc Lớp 0 | ≤ ± 1 |
| Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
| danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
|---|---|
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Khu vực làm việc hiệu quả | Diện tích hình tròn với S ≥ φ15 mm (hoặc 15 mm × 15 mm vuông hoặc tương đương D15 mm) |
| Làm việc bề mặt phẳng | Lớp 0 (Lớp II): 0,03 μm |
| Datum máy bay thô | RA 0,05 μm |
| Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
|---|---|
| Màu sắc | Rõ rồi. |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
|---|---|
| Màu sắc | Rõ rồi. |
| Sự song song giữa bề mặt trên và mặt phẳng mốc | ≤2 μm |
| Độ nhám bề mặt làm việc | RA 0,025 m |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Độ lệch góc làm việc Lớp 0 | ≤ ± 1 |
|---|---|
| Xét bề mặt | Xét bóng |
| Độ dày lăng kính | 17 trận20 mm |
| Màu sắc | Rõ rồi. |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
|---|---|
| Datum máy bay thô | RA 0,05 μm |
| Độ phẳng bề mặt làm việc Lớp 0 (Lớp II) | 0,03 μm |
| Độ nhám bề mặt làm việc | RA 0,025 m |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Màu sắc | Rõ rồi. |
|---|---|
| Độ nhám bề mặt của bề mặt làm việc RA | 0.025 |
| Độ cứng | HRC62-65 |
| Độ phẳng của mặt phẳng mốc | Lớp 0 (Lớp II): 1um |
| Vật liệu | thủy tinh |