Thiết kế vòng lặp | 20 vòng, 26 vòng, 28 vòng |
---|---|
Vật liệu chống điện | 110mΩ/100VDC |
Điện áp/Dòng điện định mức | 100VDC/1A |
cường độ điện | 250VDC/50Hz/60s |
Tốc độ định số | 5000 vòng / phút |
Thiết kế vòng lặp | 20 vòng, 26 vòng, 28 vòng |
---|---|
Vật liệu chống điện | 110mΩ/100VDC |
Điện áp/Dòng điện định mức | 100VDC/1A |
cường độ điện | 250VDC/50Hz/60s |
Tốc độ định số | 5000 vòng / phút |
Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥110mΩ/250V/dc |
Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥110mΩ/250V/dc |
Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥110mΩ/250V/dc |
Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥110mΩ/250V/dc |
Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥110mΩ/250V/dc |
Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥110mΩ/250V/dc |
Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
Thiết kế vòng lặp | 18 |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
Thiết kế vòng lặp | 18 |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |