danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
---|---|
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Khu vực làm việc hiệu quả | Diện tích hình tròn với S ≥ φ15 mm (hoặc 15 mm × 15 mm vuông hoặc tương đương D15 mm) |
Làm việc bề mặt phẳng | Lớp 0 (Lớp II): 0,03 μm |
Datum máy bay thô | RA 0,05 μm |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
---|---|
Vuông góc của bề mặt làm việc lên mặt phẳng mốc | Lớp 0 (Lớp II): ≤ ± 10 vòng cung giây |
Độ nhám bề mặt làm việc | RA 0,025 m |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Xét bề mặt | Xét bóng |
Sự song song giữa bề mặt trên và mặt phẳng mốc | 2 um |
---|---|
Khẩu độ trung tâm quay | φ25mm |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Xét bề mặt | Xét bóng |
Độ nhám bề mặt của mặt phẳng mốc | Ra ≤ 0,05 um |
Chỉ số khúc xạ | 1,5 |
---|---|
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Độ nhám bề mặt làm việc | RA 0,025 m |
Datum máy bay thô | RA 0,05 μm |
Độ dày lăng kính | 17-20 mm |
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
---|---|
Xét bề mặt | Xét bóng |
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
Màu sắc | Rõ rồi. |
Độ chính xác và độ chính xác | Độ phẳng bề mặt trong dung sai phụ, độ chính xác góc đạt đến vài vòng cung |
---|---|
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Màu sắc | Rõ rồi. |
Chiều kính bên ngoài | φ80-150 mm |
---|---|
Màu sắc | Rõ rồi. |
Loại vật liệu | Thép chịu lực GCr15 |
Độ vuông góc của bề mặt làm việc đến mặt phẳng Datum Lớp 0 (Lớp II) | ≤ ± 10 cung giây |
Độ cứng | HRC 62-65 |
Độ không đảm bảo đo của góc làm việc Lớp 0 | ≤0,3 |
---|---|
Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
Xét bề mặt | Xét bóng |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
Tên sản phẩm | 12 bên góc đo góc góc thử nghiệm góc độ đa giác thông thường |
Độ dày lăng kính | 17 trận20 mm |
---|---|
Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Đường kính bị kích thích | φ80, φ150 mm |
Độ không đảm bảo đo của góc làm việc Lớp 0 | ≤0,3 |
Độ lệch góc làm việc Lớp 0 | ≤ ± 1 |
---|---|
Độ dày lăng kính | 17 trận20 mm |
Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Độ không đảm bảo đo của góc làm việc Lớp 0 | ≤0,3 |