| Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Vật liệu liên hệ | Vàng vàng |
| Điện áp định mức/dòng điện | 80VDC/1A |
| Cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Vật liệu liên hệ | Vàng vàng |
| Điện áp định mức/dòng điện | 80VDC/1A |
| Cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| Hoạt động tốc độ cao | Hoạt động ở 18000 vòng / phút mà không có hệ thống làm mát |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Quá trình đổ tích hợp | Tính đồng tâm giữa rãnh vòng và ổ trục ≤0,01mm |
| Khả năng hoạt động liên tục | Hoạt động liên tục trong 90 giờ tại 18000 vòng / phút |
| Cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| Hoạt động tốc độ cao | Hoạt động ở 18000 vòng / phút mà không có hệ thống làm mát |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Quá trình đổ tích hợp | Tính đồng tâm giữa rãnh vòng và ổ trục ≤0,01mm |
| Khả năng hoạt động liên tục | Hoạt động liên tục trong 90 giờ tại 18000 vòng / phút |
| Cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Vật liệu liên hệ | Vàng vàng |
| Điện áp định mức/dòng điện | 80VDC/1A |
| Cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| Mirror Processing Technology | Contact surface finish Ra0.02 for reliable electrical contact |
|---|---|
| Advanced Brush Filament Modulation Process | Innovative brush design for extended lifespan |
| Precision Parts Manufacturing Process | Dimensional tolerance <0.01mm for high-precision components |
| Electrical Strength | ≥250VAC/50Hz/60s |
| Ingress Protection | IP65 for protection against harsh environments |
| Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Vật liệu tiếp xúc | Vàng-Vàng |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| High-Speed Operation | Operates at 18000 rpm without cooling system |
|---|---|
| Insulation Resistance | ≥110MΩ/250V/DC |
| Integrated Pouring Process | Concentricity between ring groove and bearing ≤0.01mm |
| Continuous Operation Capability | Operates continuously for 90 hours at 18000 rpm |
| Electrical Strength | ≥250VAC/50Hz/60s |
| Vòng lặp làm việc | 12-20-28 kênh là tùy chọn |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥110mΩ/250V/dc |
| Vật liệu liên hệ | Vàng vàng |
| Điện áp định mức/dòng điện | 80VDC/1A |
| Cường độ điện | ≥250VAC/50Hz/60S |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Điện trở cách nhiệt | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp định mức/dòng điện | 80VDC/1A |
| Cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |