Designed Loop | 50, 40, 30, 20 |
---|---|
Wire Specification | AF200-0.05mm² |
Operating Humidity | ≤80% |
Rated Speed | 0-300 Rpm |
Contact Material | Gold-gold |
Shell Material | 303 stainless steel |
---|---|
Contact Material | Gold-gold |
Operating Temperature | -40℃ ~ 80℃ |
Dielectric Strength | >200VAC/50Hz/60s |
Rated Current | 1 A |
Shell Material | 303 stainless steel |
---|---|
Operating Humidity | ≤80% |
Contact Material | Gold-gold |
Working Life | 10 Million Rpm |
Application Areas | Used for high-speed testing platform strain gauge signals, thermocouple signals, etc. |
Thiết kế vòng lặp | 20 vòng, 26 vòng, 28 vòng |
---|---|
Vật liệu chống điện | 110mΩ/100VDC |
Điện áp/Dòng điện định mức | 100VDC/1A |
cường độ điện | 250VDC/50Hz/60s |
Tốc độ định số | 5000 vòng / phút |
Thiết kế vòng lặp | 20 vòng, 26 vòng, 28 vòng |
---|---|
Vật liệu chống điện | 110mΩ/100VDC |
Điện áp/Dòng điện định mức | 100VDC/1A |
cường độ điện | 250VDC/50Hz/60s |
Tốc độ định số | 5000 vòng / phút |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
---|---|
Thiết kế vòng lặp | 18 |
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
Thiết kế vòng lặp | 18 |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
Thiết kế vòng lặp | 18 |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
Thiết kế vòng lặp | 18 |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
Thiết kế vòng lặp | 18 |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |