Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
---|---|
Màu sắc | Rõ rồi. |
Xét bề mặt | Xét bóng |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
---|---|
Xét bề mặt | Xét bóng |
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
Màu sắc | Rõ rồi. |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
---|---|
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Đặc điểm cấu trúc | Cấu trúc đa mặt thường xuyên, nhiều mặt với khuôn mặt được đánh bóng |
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
---|---|
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Độ chính xác và độ chính xác | Độ phẳng bề mặt trong dung sai phụ, độ chính xác góc đạt đến vài vòng cung |
Vật liệu | thủy tinh |
Đặc điểm cấu trúc | Cấu trúc đa mặt thường xuyên, nhiều mặt với khuôn mặt được đánh bóng |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
---|---|
Xét bề mặt | Xét bóng |
Vật liệu | thủy tinh |
Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
Đặc điểm cấu trúc | Cấu trúc đa mặt thường xuyên, nhiều mặt với khuôn mặt được đánh bóng |
Vật liệu | thủy tinh |
---|---|
nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Số mặt | 12 |
---|---|
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Vật liệu | thủy tinh |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
---|---|
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Độ dọc của mặt làm việc đối với máy bay Datum Lớp 0 | ≤ ± 10 |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Số mặt | 7 |
---|---|
Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Vật liệu | thủy tinh |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
---|---|
Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
danh mục sản phẩm | Lăng trụ đa diện |
Độ phẳng của mặt làm việc lớp 0 | ≤0,03 m |
Xét bề mặt | Xét bóng |