| Tên sản phẩm | Lăng kính đa giác kim loại có độ chính xác cao để đo góc |
|---|---|
| Màu sắc | Rõ rồi. |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
| Làm việc bề mặt phẳng | Lớp 0 (Lớp II): 0,03 μm |
|---|---|
| Độ lệch góc làm việc | Lớp 0 (Lớp II): ≤ ± 1 arcsecond |
| Tên sản phẩm | Đo góc độ chính xác cao Dụng cụ tiêu chuẩn 24 bên cao cấp chính xác cao cấp chính xác |
| Vật liệu | Thép chịu lực GCr15 |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
|---|---|
| Màu sắc | Rõ rồi. |
| Sự song song giữa bề mặt trên và mặt phẳng mốc | ≤2 μm |
| Độ nhám bề mặt làm việc | RA 0,025 m |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| nguyên tắc làm việc | Lăng kính đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các thiết bị đo góc. |
|---|---|
| Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
| Độ chính xác và độ chính xác | Độ phẳng bề mặt trong dung sai phụ, độ chính xác góc đạt đến vài vòng cung |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Đặc điểm cấu trúc | Cấu trúc đa mặt thường xuyên, nhiều mặt với khuôn mặt được đánh bóng |
| Độ dày lăng kính | 17 trận20 mm |
|---|---|
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Độ cứng | HRC62 Từ65 |
| Độ lệch góc làm việc Lớp 0 | ≤ ± 1 |
| Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
| Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
|---|---|
| Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
| Độ dọc của mặt làm việc đối với máy bay Datum Lớp 0 | ≤ ± 10 |
| Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Độ nhám bề mặt của khuôn mặt làm việc | RA 0,025um |
|---|---|
| Độ dọc của bề mặt làm việc lên mặt phẳng mốc | Lớp 0 (Lớp II): ≤ ± 10 |
| Đường kính bị kích thích | 80-150mm |
| Màu sắc | Rõ rồi. |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Độ nhám bề mặt của mặt phẳng mốc | Ra ≤ 0,05 um |
|---|---|
| Độ dày lăng kính | 17-20mm |
| Xét bề mặt | Xét bóng |
| Chỉ số khúc xạ | 1,5 |
| Đường kính bị kích thích | 80-150mm |
| Số mặt | 7 |
|---|---|
| Góc của các cạnh | 60 ĐỘ |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Vật liệu | thủy tinh |
| Ứng dụng | Các thí nghiệm quang học |
| Độ dày lăng kính | 17-20 mm |
|---|---|
| Loại vật liệu | Thép chịu lực GCr15 |
| Khẩu độ trung tâm quay | φ25 mm |
| Datum phẳng phẳng Lớp 0 (Lớp II) | 1 μm |
| Độ nhám bề mặt làm việc | RA 0,025 m |