| Độ bền điện môi | ≥500VAC@50Hz |
|---|---|
| Dòng điện tối đa | 2A |
| Tiến hành vật liệu | Đồng |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 60°C |
| Vật liệu chống điện | ≥1000MΩ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Thiết kế vòng lặp | 18 |
|---|---|
| Vật liệu chống điện | ≥250mΩ/250V/dc |
| Điện áp/Dòng điện định mức | 80VDC/1A |
| cường độ điện | ≥300VAC/50Hz/60S |
| Thời gian làm việc liên tục | 96 giờ |
| Kích thước | Cực nhỏ |
|---|---|
| Đánh giá điện áp | 80V |
| Tốc độ hoạt động | 0-1000RPM |
| Vật liệu nhà ở | Đồng hợp kim nhôm |
| Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến 65℃ |
| Kích thước | Cực nhỏ |
|---|---|
| Đánh giá điện áp | 80V |
| Tốc độ hoạt động | 0-1000RPM |
| Vật liệu nhà ở | Đồng hợp kim nhôm |
| Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến 65℃ |